Characters remaining: 500/500
Translation

quen tay

Academic
Friendly

Từ "quen tay" trong tiếng Việt có nghĩabạn đã thực hiện một công việc nào đó nhiều lần đến mức thành thạo không còn cảm thấy khó khăn hay lạ lẫm khi làm nữa. "Quen tay" thường được sử dụng để chỉ những công việc thủ công hoặc những hoạt động cần sự khéo léo, như nấu ăn, may , hay chơi một nhạc cụ.

Định nghĩa:
  • Quen tay: Thạo việc do làm nhiều, không còn cảm thấy khó khăn khi thực hiện.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy đã khâu vá nhiều lần nên giờ rất quen tay."
    • "Tôi đã chơi guitar được một năm, giờ tôi đã quen tay các hợp âm."
  2. Câu phức:

    • "Ban đầu tôi thấy việc nấu ăn rất khó, nhưng giờ thì tôi đã quen tay, có thể nấu nhiều món ngon không cần xem công thức."
    • "Khi bắt đầu làm việc với máy tính, tôi cảm thấy bối rối, nhưng sau một thời gian, tôi đã quen tay có thể sử dụng một cách dễ dàng."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Quen tay" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ dừng lạicác hoạt động thủ công. dụ:
    • "Sau nhiều lần thuyết trình, tôi đã trở nên quen tay khi đứng trước đám đông."
    • "Anh ấy đã quen tay với việc giao tiếp bằng tiếng Anh sau nhiều năm sốngnước ngoài."
Biến thể của từ:
  • Quen: có nghĩađã biết hoặc đã làm quen với một điều đó.
  • Quen mắt: giống như "quen tay", nhưng ám chỉ việc đã nhìn thấy điều đó nhiều lần đến mức không còn cảm thấy lạ lẫm.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Thạo: Có nghĩa tương tự, chỉ sự thành thạo trong công việc hoặc hoạt động.
  • Khéo tay: Chỉ người khả năng làm việc thủ công một cách tinh tế cẩn thận, thường liên quan đến "quen tay".
Từ liên quan:
  • Kỹ năng: Năng lực làm điều đó một cách thành thạo.
  • Thực hành: Hành động làm lặp đi lặp lại để cải thiện kỹ năng.
  1. Thạo việc do làm nhiều: Khâu đã quen tay.

Comments and discussion on the word "quen tay"