Từ "quen tay" trong tiếng Việt có nghĩa là bạn đã thực hiện một công việc nào đó nhiều lần đến mức thành thạo và không còn cảm thấy khó khăn hay lạ lẫm khi làm nữa. "Quen tay" thường được sử dụng để chỉ những công việc thủ công hoặc những hoạt động cần sự khéo léo, như nấu ăn, may vá, hay chơi một nhạc cụ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Cô ấy đã khâu vá nhiều lần nên giờ rất quen tay."
"Tôi đã chơi guitar được một năm, giờ tôi đã quen tay các hợp âm."
"Ban đầu tôi thấy việc nấu ăn rất khó, nhưng giờ thì tôi đã quen tay, có thể nấu nhiều món ngon mà không cần xem công thức."
"Khi bắt đầu làm việc với máy tính, tôi cảm thấy bối rối, nhưng sau một thời gian, tôi đã quen tay và có thể sử dụng nó một cách dễ dàng."
Các cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Quen: có nghĩa là đã biết hoặc đã làm quen với một điều gì đó.
Quen mắt: giống như "quen tay", nhưng ám chỉ việc đã nhìn thấy điều gì đó nhiều lần đến mức không còn cảm thấy lạ lẫm.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Thạo: Có nghĩa tương tự, chỉ sự thành thạo trong công việc hoặc hoạt động.
Khéo tay: Chỉ người có khả năng làm việc thủ công một cách tinh tế và cẩn thận, thường có liên quan đến "quen tay".
Từ liên quan: